Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bà chị


[bà chị]
danh từ
one's elder sister.
Bà chị tôi đi vắng
My elder sister is out
you (when adressing a woman older than oneself).
Bà chị đi đâu đấy?
Where are you going?



One's elder sister
Bà chị tôi đi vắng My elder sister is out
You (when adressing a woman older than oneself)
Bà chị đi đâu đấy? Where are you going?


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.